Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gorgeous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɔːrdʒəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡɔːdʒəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất đẹp, hấp dẫn
        Contoh: She looked gorgeous in her dress. (Dia tampak cantik dalam gaun itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gorgias', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gorgia' nghĩa là 'cổ', liên hệ đến sự hấp dẫn qua vẻ ngoài.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh hoặc một người đẹp đến mức khiến bạn phải ngỡ ngàng và ngạc nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: beautiful, stunning, magnificent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ugly, unattractive, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gorgeous view (cảnh quan đẹp đẽ)
  • gorgeous weather (thời tiết tuyệt vời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sunset was absolutely gorgeous. (Cảnh mặt trời lặn thật tuyệt vời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gorgeous garden where all the flowers bloomed in vibrant colors, attracting visitors from far and wide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đẹp đẽ nơi mà tất cả những bông hoa đều nở rộ với những màu sắc sặc sỡ, thu hút những người ghé thăm từ xa xôi.