Nghĩa tiếng Việt của từ gorilla, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡəˈrɪl.ə/
🔈Phát âm Anh: /ɡəˈrɪl.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài linh trưởng khổng lồ ở châu Phi
Contoh: The gorilla is known for its strength and intelligence. (Gorilla được biết đến với sức mạnh và trí thông minh của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'gorilla', có thể có nguồn gốc từ từ ngôn ngữ Vịnh Guineea, 'Gorillai', một tổ chức người da đen.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khung cảnh rộng lớn của rừng rậm châu Phi, nơi gorilla sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ape, primate
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gorilla warfare (chiến tranh gián đoạn)
- gorilla tactics (chiến thuật ác liệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gorilla is an endangered species. (Loài linh trưởng khổng lồ là một loài bị đe dọa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in the dense forests of Africa, a young gorilla named Gogo learned the ways of his tribe, using his strength to protect his family from dangers. (Một lần trong những khu rừng rậm của châu Phi, một chú linh trưởng khổng lồ tên là Gogo đã học được những cách của bộ lạc của mình, sử dụng sức mạnh của mình để bảo vệ gia đình khỏi những mối nguy.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong những khu rừng rậm của châu Phi, một chú linh trưởng khổng lồ tên là Gogo đã học được những cách của bộ lạc của mình, sử dụng sức mạnh của mình để bảo vệ gia đình khỏi những mối nguy.