Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gosling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɒz.lɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡɒz.lɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con vịt non
        Contoh: The gosling followed its mother closely. (Con vịt non theo gần mẹ nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gos', có liên quan đến 'goose' (vịt) và '-ling' là một hậu tố chỉ sự non nớt hoặc con non.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con vịt non mềm mại, màu trắng vàng, theo sau mẹ nó trên một đàng hoàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • con vịt non, con vịt

Từ trái nghĩa:

  • con vịt trưởng thành

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a flock of goslings (đàn con vịt non)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The gosling is learning to swim. (Con vịt non đang học bơi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cute gosling named Goldie. Goldie loved to follow her mother everywhere, learning how to swim and eat. One day, Goldie met a friend, another gosling named Flipper. Together, they explored the pond and grew up to be strong geese.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú vịt non dễ thương tên là Goldie. Goldie rất thích theo mẹ nó đi đâu đi chỗ, học cách bơi và ăn. Một ngày, Goldie gặp một người bạn, một chú vịt non khác tên là Flipper. Cùng nhau, chúng khám phá ao và lớn lên thành những con vịt mạnh mẽ.