Nghĩa tiếng Việt của từ gospel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑːspəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɒspəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kinh Thánh, lời thuyết giáo của Chúa Giêsu Kitô
Contoh: The Gospel of John is one of the four Gospels in the New Testament. (Kinh John là một trong bốn kinh Thánh trong Kinh Thánh Cựu Ước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evangelium', tiếng Hy Lạp 'euangelion' nghĩa là 'tin tức tốt', từ 'eu' nghĩa là 'tốt' và 'angelos' nghĩa là 'sứ giả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ thánh, nơi mà lời thuyết giáo được truyền đạt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kinh Thánh, lời thuyết giáo
Từ trái nghĩa:
- lời nói dối, lời thông tin sai lệch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preach the gospel (thuyết giáo)
- gospel truth (sự thật tuyệt đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Many people find comfort in the gospel. (Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong kinh Thánh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a preacher traveled from town to town, spreading the gospel and bringing hope to the people. He spoke of the teachings of Jesus and how they could lead to a better life. The people listened intently, finding solace in his words.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một linh mục đi từ thị trấn này sang thị trấn khác, truyền bá kinh Thánh và mang đến hy vọng cho mọi người. Ông nói về các giáo huấn của Chúa Giêsu và cách chúng có thể dẫn đến một cuộc sống tốt đẹp hơn. Mọi người lắng nghe chăm chú, tìm thấy sự yên bình trong lời nói của ông.