Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gossamer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɒs.ə.mər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡɒs.ə.mə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sợi tơ nhỏ, mỏng manh
        Contoh: The spider spun a gossamer web. (Nhện quây một lưới tơ gossamer.)
  • tính từ (adj.):nhẹ nhàng, mỏng manh
        Contoh: She wore a gossamer dress to the party. (Cô ấy mặc chiếc váy gossamer đến dịp tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'gossomer', có thể liên hệ với 'goose' (con vịt) và 'summer' (mùa hè), mô tả sợi tơ nhỏ xuất hiện vào mùa hè.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một cô gái đang đi dạo vào mùa hè, mặc chiếc váy nhẹ nhàng, mỏng manh như sợi tơ của nhện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cobweb, silk
  • tính từ: delicate, light

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: heavy, thick

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gossamer threads (sợi tơ gossamer)
  • gossamer wings (cánh gossamer)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gossamer threads caught the morning light. (Những sợi tơ gossamer hấp thụ ánh sáng buổi sáng.)
  • tính từ: The gossamer fabric felt soft against her skin. (Vải gossamer cảm thấy mềm mại trên da của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a gossamer forest, there lived a fairy with gossamer wings. Her wings were so delicate that they shimmered in the sunlight, creating a magical atmosphere. One day, she used her gossamer threads to weave a beautiful dress for the summer festival, and everyone admired her creation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng gossamer, có sống một nàng tiên với đôi cánh gossamer. Cánh của cô ấy mỏng manh đến nỗi chúng lấp lánh dưới ánh nắng, tạo nên một không gian kỳ diệu. Một ngày nọ, cô dùng những sợi tơ gossamer để dệt một chiếc váy xinh đẹp cho lễ hội mùa hè, và mọi người đều khen ngợi tác phẩm của cô.