Nghĩa tiếng Việt của từ gouache, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡuˈɑːʃ/
🔈Phát âm Anh: /ɡuˈɑːʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mực nước màu, một loại sơn màu dùng trong hội họa
Contoh: The artist used gouache to create vibrant colors. (Artis menggunakan gouache untuk menciptakan warna yang cerah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gouache', có thể liên hệ đến từ 'gouaz', có nghĩa là 'màu sắc đậm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh sử dụng gouache, với màu sắc sáng và mịn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: watercolor, paint
Từ trái nghĩa:
- danh từ: oil paint, acrylic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apply gouache (sử dụng gouache)
- gouache painting (bức tranh với gouache)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She prefers gouache for its opaque quality. (Dia lebih suka gouache karena kualitasnya yang tidak trong suỏt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, an artist wanted to create a unique painting. She chose gouache because it allowed her to layer colors without them mixing. Each layer added depth and vibrancy, making her artwork truly stand out. (Dulu, seorang seniman ingin menciptakan lukisan yang unik. Dia memilih gouache karena memungkinkannya untuk melapisi warna tanpa tercampur. Setiap lapisan menambah kedalaman dan kecerahan, membuat karya seni miliknya benar-benar menonjol.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một họa sĩ muốn tạo ra một bức tranh độc đáo. Cô ấy chọn gouache vì nó cho phép cô ấy xếp các màu một cách không trộn lẫn. Mỗi lớp màu thêm sâu vào vẻ đẹp của bức tranh, làm cho tác phẩm của cô ấy thực sự nổi bật.