Nghĩa tiếng Việt của từ gouge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡaʊdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ɡaʊdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công cụ để khoan, cắt hoặc đào
Contoh: The carpenter used a gouge to carve the wood. (Người thợ mộc sử dụng một cái gouge để khắc gỗ.) - động từ (v.):đào, khoan hoặc cắt bằng công cụ gouge
Contoh: He gouged a hole in the wall. (Anh ta đào một lỗ trong tường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gouge', mở rộng từ 'gouge' trong tiếng Latin cổ, nghĩa là 'cái khoan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng công cụ để tạo hình hoặc làm việc với gỗ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chisel, drill
- động từ: carve, excavate
Từ trái nghĩa:
- động từ: fill, cover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gouge out (đào ra, khoan ra)
- gouge a hole (đào một lỗ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A gouge is essential for wood carving. (Một cái gouge là cần thiết cho việc khắc gỗ.)
- động từ: The workers gouged out the old mortar. (Các công nhân đào ra xi măng cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a skilled craftsman used a gouge to create intricate designs in wood, transforming a simple piece into a masterpiece. (Một lần trước đây, một thợ thủ công giỏi sử dụng một cái gouge để tạo ra các hoa văn phức tạp trong gỗ, biến một mảnh gỗ đơn giản thành một kiệt tác.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ thủ công tài ba sử dụng một cái gouge để tạo ra các hoa văn phức tạp trong gỗ, biến một mảnh gỗ đơn giản thành một kiệt tác.