Nghĩa tiếng Việt của từ gourd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡʊrd/
🔈Phát âm Anh: /ɡɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quả bầu, quả dùng để làm đồ nội thất hoặc chế biến thực phẩm
Contoh: She used a gourd to store water. (Cô ấy dùng quả bầu để đựng nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gourde', có thể liên hệ đến tiếng Latin 'cucurbita' nghĩa là 'bí ngô'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái bầu lớn, cứng, thường được sử dụng để đựng nước hoặc làm đồ trang trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: calabash, bottle gourd
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hollow out a gourd (làm rỗng quả bầu)
- gourd carving (điêu khắc quả bầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gourd is often used as a natural container. (Quả bầu thường được dùng làm dụng cụ đựng tự nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where people used gourds for everything. They stored water in gourds, made utensils from gourds, and even decorated their homes with gourd carvings. One day, a traveler came to the village and was amazed by the versatility of the gourd. He learned how to grow and use gourds from the villagers, and when he returned home, he shared this knowledge with his own community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà người dân sử dụng quả bầu cho mọi thứ. Họ đựng nước trong quả bầu, làm đồ dùng từ quả bầu và thậm chí trang trí ngôi nhà của mình bằng những tác phẩm điêu khắc quả bầu. Một ngày nọ, một du khách đến làng và kinh ngạc trước sự đa năng của quả bầu. Anh học cách trồng và sử dụng quả bầu từ người dân làng, và khi trở về quê hương, anh chia sẻ kiến thức này với cộng đồng của mình.