Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ govern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʌv.ɚn/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡʌv.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):quản lý, điều hành, cai trị
        Contoh: The president governs the country. (Presiden mengatur negara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gubernare', có nghĩa là 'lái thuyền', 'điều khiển', từ đó phát triển thành 'govern' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người chủ tịch công ty đang điều hành các hoạt động kinh doanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'govern'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: manage, control, rule

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mismanage, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • govern a country (quản lý một quốc gia)
  • govern effectively (quản lý hiệu quả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The mayor is responsible for governing the city. (Thị trưởng chịu trách nhiệm đối với việc quản lý thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise king who governed his kingdom with fairness and justice. He made sure that everyone was treated equally and that the laws were applied fairly. His people loved him for his governance, which brought prosperity and peace to the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan điều hành vương quốc của mình một cách công bằng và công lý. Ông đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử công bằng và các luật lệ được áp dụng công bằng. Người dân yêu mến ông vì sự quản lý của ông, đem lại sự thịnh vượng và hòa bình cho đất nước.