Nghĩa tiếng Việt của từ governmental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡʌv.ɚˈnæn.tʃl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɡʌv.ənˈment.ʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến chính sách, chính quyền hoặc nhà nước
Contoh: The governmental agency is responsible for public safety. (Agensi pemerintah bertanggung jawab atas keselamatan umum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gubernare' nghĩa là 'quản lý', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cơ quan chính phủ, những người có quyền lực quản lý một quốc gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: official, state, political
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-governmental, private
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- governmental affairs (công việc chính quyền)
- governmental agency (cơ quan chính phủ)
- governmental support (hỗ trợ từ chính phủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The governmental policies have a significant impact on the economy. (Kebijakan pemerintah memiliki dampak yang signifikan pada ekonomi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a governmental city, the leaders were discussing important policies. They wanted to ensure the safety and prosperity of their people. Each decision they made was governmental, affecting everyone in the city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố chính quyền, các nhà lãnh đạo đang thảo luận về các chính sách quan trọng. Họ muốn đảm bảo an toàn và thịnh vượng cho người dân của mình. Mỗi quyết định họ đưa ra đều có tính chất chính quyền, ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong thành phố.