Nghĩa tiếng Việt của từ governor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʌv.ər.nər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡʌv.nər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người cai trị, người quản lý
Contoh: The governor will make a speech tomorrow. (Thống đốc sẽ phát biểu vào ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gubernator', từ 'gubernare' nghĩa là 'quản lý', có liên quan đến từ 'gubernare' trong tiếng Hy Lạp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực và trách nhiệm trong việc quản lý một khu vực hoặc tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người cai trị, người quản lý, chủ tịch
Từ trái nghĩa:
- người bình thường, người dân
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- governor's office (văn phòng thống đốc)
- governor's mansion (biệt thự thống đốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The governor of the state will visit the disaster area. (Thống đốc bang sẽ đến thăm khu vực thiên tai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise governor who ruled the land with fairness and justice. He was known for his ability to listen to the people and make decisions that benefited everyone. One day, a problem arose in the kingdom, and the governor had to use all his skills to solve it. His leadership and guidance led the people through the crisis, and they all lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thống đốc khôn ngoan điều hành đất nước một cách công bằng và công lý. Ông được biết đến với khả năng lắng nghe người dân và đưa ra quyết định có lợi cho mọi người. Một ngày nọ, một vấn đề nảy sinh trong vương quốc, và thống đốc phải sử dụng tất cả kỹ năng của mình để giải quyết nó. Lãnh đạo và hướng dẫn của ông đã dẫn dắt người dân vượt qua cuộc khủng hoảng, và tất cả họ sống hạnh phúc mãi mãi.