Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡaʊn/

🔈Phát âm Anh: /ɡaʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):áo choàng, quần áo dài dùng trong lễ cưới hoặc lễ trao bằng cấp
        Contoh: She wore a beautiful gown to the prom. (Dia memakai gaun yang indah ke pesta dansa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'gowne', có thể có liên quan đến tiếng Pháp 'gonne'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc lễ hội hoặc lễ trao bằng cấp, nơi mọi người đều mặc những chiếc gown lộng lẫy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dress, robe, frock

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: casual wear, everyday clothes

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wedding gown (gaun cưới)
  • academic gown (gaun học vấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bride's wedding gown was stunning. (Gaun pernikahan pengantin wanita itu sangat indah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful princess who had a magical gown that changed colors with her mood. One day, she wore a blue gown to represent her calm and peaceful state, and the next day, a fiery red gown to show her excitement for the upcoming ball. Everyone admired her gowns and her ability to express herself through them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa xinh đẹp có một chiếc gown kỳ diệu biến màu theo tâm trạng của cô. Một ngày nọ, cô mặc chiếc gown màu xanh để thể hiện trạng thái bình tĩnh và yên ả, và ngày hôm sau, chiếc gown màu đỏ lửa để thể hiện sự hào hứng cho buổi tiệc sắp tới. Mọi người đều ngưỡng mộ chiếc gown của cô và khả năng thể hiện bản thân qua chúng.