Nghĩa tiếng Việt của từ grab, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡræb/
🔈Phát âm Anh: /ɡræb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lấy một cách nhanh chóng và thường không chuẩn bị
Contoh: He grabbed the keys and ran out of the house. (Dia grab kunci dan keluar dari rumah.) - danh từ (n.):một hành động nhanh chóng để lấy
Contoh: He made a grab for the ball but missed. (Dia membuat grab untuk bola tapi gagal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'greben', có nghĩa là 'lấy một cách mạnh mẽ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người nhanh nhẹn lấy một đồ vật trong tích cực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: snatch, seize
- danh từ: grasp, grip
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, let go
- danh từ: loss, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grab attention (thu hút sự chú ý)
- grab a bite (ăn gì đó nhanh)
- grab the chance (nắm lấy cơ hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She grabbed the opportunity to travel abroad. (Dia grab kesempatan untuk bepergian ke luar negeri.)
- danh từ: The thief made a grab at the woman's purse. (Pencuri membuat grab pada dompet wanita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a quick-handed thief named Grab. He could grab anything from anyone without them noticing. One day, he tried to grab a precious gem from a museum, but he was caught by the security. The word 'grab' reminds us of his quick and daring actions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm nhanh tay tên là Grab. Anh ta có thể lấy bất cứ thứ gì từ bất cứ ai mà không ai để ý. Một ngày nọ, anh ta cố gắng lấy một viên ngọc quý từ bảo tàng, nhưng bị an ninh bắt giữ. Từ 'grab' nhắc nhở chúng ta về những hành động nhanh chóng và dám nghĩ dám làm của anh ta.