Nghĩa tiếng Việt của từ grace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡreɪs/
🔈Phát âm Anh: /ɡreɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự duyên dáng, sự duyên dáng, sự duyên dáng
Contoh: She moved with grace. (Dia bergerak dengan keanggunan.) - động từ (v.):làm cho trông duyên dáng, làm cho trông duyên dáng, làm cho trông duyên dáng
Contoh: The ceremony was graced by the presence of the queen. (Upacara itu didamaikan oleh kehadiran ratu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gratia', có nghĩa là 'ân sủng, thân thiện, đẹp', từ 'gratus' nghĩa là 'mang lại niềm vui, đáng yêu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nữ diễn viên mỹ nhân đang diễn xuất trong một bộ phim, di chuyển với sự duyên dáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: elegance, charm, beauty
- động từ: adorn, beautify, enhance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clumsiness, ugliness
- động từ: disfigure, mar, spoil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with good grace (với sự duyên dáng)
- fall from grace (mất danh tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She performed with grace and poise. (Dia tampil dengan keanggunan dan kesabaran.)
- động từ: The garden was graced with beautiful flowers. (Taman itu didamaikan oleh bunga-bunga yang indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dancer named Grace. She was known for her graceful movements that captivated everyone's hearts. One day, she graced the stage with her performance, and the audience was mesmerized by her elegance. After the show, many people came to congratulate her, and she felt truly blessed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vũ công tên là Grace. Cô được biết đến với những động tác duyên dáng khiến tất cả mọi người xao xuyến. Một ngày nọ, cô lên sân khấu với buổi biểu diễn của mình, và khán giả bị mê hoặc bởi sự duyên dáng của cô. Sau buổi biểu diễn, nhiều người đến chúc mừng cô, và cô cảm thấy thực sự may mắn.