Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ graceful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡreɪsfl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡreɪsfl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):duyên dáng, thanh lịch, từ tốn
        Contoh: She moved with a graceful elegance. (Dia bergerak dengan keanggunan yang luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grace' (ân sủng, duyên dáng) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nữ vũ công trong một vở ballet, di chuyển thanh lịch và từ tốn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • elegant, refined, delicate

Từ trái nghĩa:

  • clumsy, awkward, graceless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • graceful movement (chuyển động thanh lịch)
  • graceful figure (hình người duyên dáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She performed a graceful dance. (Cô ấy biểu diễn một điệu nhảy thanh lịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a graceful dancer who captivated everyone with her elegant movements. She was so graceful that even the wind seemed to dance with her, swirling around her in harmony.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vũ công thanh lịch thu hút mọi người bằng những động tác duyên dáng của cô. Cô ấy quá thanh lịch đến nỗi dường như gió cũng nhảy múa cùng cô, xao động xung quanh cô trong sự hòa hợp.