Nghĩa tiếng Việt của từ gracious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡreɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡreɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rộng lượng, dịu dàng, thân thiện
Contoh: She gave a gracious smile. (Dia memberikan senyuman yang ramah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gratus' nghĩa là 'mang lại niềm vui', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất dịu dàng và thân thiện, luôn giúp đỡ người khác mà không kể đến công lao của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: kind, benevolent, courteous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ungracious, rude, inconsiderate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gracious living (cuộc sống thanh lịch)
- gracious host (chủ nhà dịu dàng)
- gracious winner (người thắng mạnh dịu dàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The host was gracious and welcoming. (Chủ nhà rất dịu dàng và chào đón.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a queen who was known for her graciousness. She ruled her kingdom with kindness and generosity, always putting the needs of her people first. Her gracious smile and gentle words brought peace and happiness to everyone around her.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nữ hoàng được biết đến vì sự dịu dàng của mình. Bà cai quản vương quốc của mình bằng lòng tốt và sự rộng lượng, luôn đặt nhu cầu của dân chúng lên hàng đầu. Nụ cười dịu dàng và lời nói nhẹ nhàng của bà đã mang đến sự thanh bình và hạnh phúc cho tất cả mọi người xung quanh.