Nghĩa tiếng Việt của từ grade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡreɪd/
🔈Phát âm Anh: /ɡreɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cấp học, lớp học
Contoh: She is in the third grade. (Dia berada di kelas ketiga.) - động từ (v.):xếp hạng, đánh giá
Contoh: The teacher graded the papers. (Guru menilai kertas-kertas tersebut.) - tính từ (adj.):cấp, bậc
Contoh: This is a high-grade product. (Ini adalah produk berkualitas tinggi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gradus', có nghĩa là 'bước', 'cấp bậc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học sinh đang lên lớp học tiếp theo, hay giáo viên đang đánh giá bài tập của học sinh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: class, level
- động từ: rank, evaluate
- tính từ: high-quality, superior
Từ trái nghĩa:
- động từ: degrade, demote
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pass with flying colors (vượt qua với điểm cao)
- make the grade (đạt yêu cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is in the fifth grade. (Dia berada di kelas kelima.)
- động từ: The professor will grade the exams. (Profesor akan menilai ujian.)
- tính từ: This is a grade A product. (Ini adalah produk kelas A.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Tom who was in the fourth grade. He always tried his best to make the grade and pass with flying colors. One day, his teacher graded his paper and gave him a high score, making him very happy. From that day on, Tom always remembered the word 'grade' as a symbol of his hard work and success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom đang học lớp 4. Anh luôn cố gắng hết sức để đạt được kết quả tốt và vượt qua mọi thử thách. Một ngày nọ, giáo viên của anh chấm bài của anh và cho anh một điểm cao, làm anh rất vui mừng. Từ ngày đó, Tom luôn nhớ đến từ 'grade' như một biểu tượng của sự cố gắng và thành công của mình.