Nghĩa tiếng Việt của từ gradient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡreɪdiənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡreɪdiənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ dốc, sự thay đổi của một đại lượng theo không gian hoặc thời gian
Contoh: The gradient of the mountain road is very steep. (Độ dốc của con đường trên núi rất dốc.) - tính từ (adj.):có độ dốc, có sự thay đổi độ sắc hoặc độ đậm nhạt
Contoh: The gradient color scheme creates a smooth transition. (Kịch bản màu gradient tạo ra sự chuyển đổi mượt mà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gradiens', dạng quá khứ của 'gradi' nghĩa là 'đi', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự thay đổi dần dần của màu sắc trong một bức tranh hoặc sự dốc lên của một con đường trên núi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: slope, incline
- tính từ: sloping, inclined
Từ trái nghĩa:
- tính từ: level, flat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gradient descent (phương pháp tối ưu hóa)
- gradient color (màu gradient)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gradient of the color from blue to green is subtle. (Độ dốc của màu từ xanh dương sang xanh lá là tinh tế.)
- tính từ: The gradient background makes the text stand out. (Nền gradient làm cho văn bản nổi bật hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with a gradient of colors from the sea to the mountains, there lived a painter who loved to capture the gradient beauty in his artwork. Each stroke of his brush created a smooth transition from one hue to another, mimicking the natural gradient of the landscape. People came from far and wide to see his gradient masterpieces, which brought the gradient of emotions from joy to awe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có màu sắc biến đổi dần từ biển đến núi, sống một họa sĩ yêu thích ghi lại vẻ đẹp gradient trong tác phẩm của mình. Mỗi nét vẽ của anh ta tạo ra sự chuyển đổi mượt mà giữa các sắc thái, bắt chước sự gradient tự nhiên của khung cảnh. Mọi người từ xa gần đến để xem những kiệt tác gradient của anh ta, mang đến những cảm xúc gradient từ niềm vui đến sự kinh ngạc.