Nghĩa tiếng Việt của từ grading, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡreɪ.dɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡreɪ.dɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc phân loại hoặc xếp hạng theo cấp bậc
Contoh: The grading system in this school is based on a scale from A to F. (Sistem penilaian di sekolah ini dibagi dari A đến F.) - động từ (v.):phân loại hoặc xếp hạng theo cấp bậc
Contoh: The teacher is busy grading papers. (Giáo viên đang bận chấm bài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grade', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gradus' nghĩa là 'bước', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giáo viên đang chấm bài, việc này liên quan đến 'grading'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ranking, classification
- động từ: rank, classify
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, mix
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grading scale (thang điểm)
- grading criteria (tiêu chí đánh giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The grading of the students' work was fair. (Việc chấm điểm công việc của học sinh là công bằng.)
- động từ: The professor spent the weekend grading exams. (Giáo sư dành cả ngày cuối tuần để chấm bài thi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a school, the teacher was busy grading papers. She used a grading scale from A to F. Each student's work was carefully evaluated based on the grading criteria. The process was fair and helped students understand their progress.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trường học, giáo viên đang bận chấm bài. Cô ấy sử dụng thang điểm từ A đến F. Công việc của mỗi học sinh được đánh giá cẩn thận dựa trên tiêu chí đánh giá. Quy trình này là công bằng và giúp học sinh hiểu được sự tiến bộ của mình.