Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gradual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrædʒuəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrædʒuəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):từ từ, dần dần, không đột ngột
        Contoh: The gradual increase in temperature is expected this week. (Kenaikan suhu yang bertahap diperkirakan minggu ini.)
  • phó từ (adv.):từ từ, dần dần
        Contoh: The colors blend gradual into each other. (Warna-warna menyatu secara bertahap satu sama lain.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gradualis', từ 'gradus' nghĩa là 'bước', thể hiện sự tiến triển dần dần.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc leo núi, bạn không thể vội vã leo lên đỉnh mà phải lên từng bước, từng cung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: progressive, incremental, step-by-step
  • phó từ: progressively, incrementally

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sudden, abrupt
  • phó từ: suddenly, abruptly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gradual change (sự thay đổi dần dần)
  • gradual improvement (sự cải thiện dần dần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: There has been a gradual increase in the number of visitors. (Đã có một sự gia tăng dần dần về số lượt khách tham quan.)
  • phó từ: The recovery process is gradual. (Quá trình hồi phục là từ từ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a gradual transformation of the land. The villagers noticed the gradual change in the seasons, and they adapted their farming practices accordingly. This gradual adaptation led to a prosperous harvest, and the village thrived.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, đã xảy ra một sự biến đổi dần dần của vùng đất. Những người dân làng nhận ra sự thay đổi dần dần của các mùa, và họ điều chỉnh các phương pháp nông nghiệp của mình cho phù hợp. Sự thích ứng dần dần này đã dẫn đến một mùa màng thịnh vượng, và làng quê phát triển mạnh.