Nghĩa tiếng Việt của từ gradually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrædʒuəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡrædʒuəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):từ từ, dần dần
Contoh: The weather gradually improved. (Cuộc sống dần dần trở nên tốt hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gradus' nghĩa là 'bước', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang leo lên một ngọn núi, bạn leo từng bước một, dần dần lên đến đỉnh. Điều này giúp bạn nhớ đến từ 'gradually'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: slowly, progressively, incrementally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: suddenly, rapidly, abruptly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gradually increase (tăng dần lên)
- gradually decrease (giảm dần đi)
- gradually improve (cải thiện dần dần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The leaves gradually turned yellow. (Những chiếc lá dần dần chuyển sang màu vàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small plant that gradually grew taller and stronger every day. It started as a tiny seed, but with time and care, it became a beautiful flower. (Ngày xửa ngày xưa, có một cây non nhỏ mà mỗi ngày nó dần dần lớn lên và mạnh mẽ hơn. Nó bắt đầu từ một hạt giống nhỏ bé, nhưng với thời gian và chăm sóc, nó trở thành một bông hoa đẹp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một cây con nhỏ mà hàng ngày nó dần dần lớn mạnh hơn. Nó bắt đầu từ một hạt giống nhỏ bé, nhưng với thời gian và chăm sóc, nó trở thành một bông hoa xinh đẹp.