Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ graduation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ tốt nghiệp, buổi công nhận tốt nghiệp
        Contoh: She attended her graduation ceremony last week. (Cô ấy tham dự lễ tốt nghiệp của mình tuần trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gradus' nghĩa là 'bước', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến áo toá, màu trắng, và lễ công nhận tốt nghiệp trên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: commencement, convocation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dropout, failure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • after graduation (sau khi tốt nghiệp)
  • graduation ceremony (lễ tốt nghiệp)
  • graduation day (ngày tốt nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The graduation was a memorable event for all the students. (Lễ tốt nghiệp là một sự kiện đáng nhớ đối với tất cả sinh viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who was eagerly waiting for his graduation day. He pictured himself in his cap and gown, walking across the stage to receive his diploma. The day finally arrived, and it was everything he had imagined. He felt a sense of accomplishment and excitement for the future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên tên là Alex đang mong chờ ngày tốt nghiệp của mình. Anh tưởng tượng mình mặc áo toá và mũ, bước qua sân khấu để nhận bằng cử nhân. Ngày đó cuối cùng cũng đến, và nó hoàn toàn như anh đã tưởng tượng. Anh cảm thấy một cảm giác thành tựu và hứng khởi cho tương lai.