Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ graham, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡreɪ.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡreɪ.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại bánh mì nguyên liệu gồm bột mì đen và bột mì nguyên chất
        Contoh: She made a sandwich with graham crackers. (Dia membuat sandwich dengan biskuit graham.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này được đặt theo tên của Sylvester Graham, một nhà giáo học người Mỹ vào thế kỷ 19.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bánh mì nguyên liệu và cách làm bánh graham, có thể giúp bạn nhớ được từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: graham cracker, whole wheat cracker

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • graham cracker (bánh quy graham)
  • graham flour (bột mì graham)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Graham crackers are often used in s'mores. (Biskuit graham sering digunakan dalam s'mores.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Sylvester Graham who invented a special type of flour called graham flour. This flour was used to make a delicious and healthy cracker known as graham crackers. People loved these crackers so much that they named them after him, and now we have 'graham' as a word to describe this unique type of cracker.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Sylvester Graham, người đã phát minh ra một loại bột đặc biệt gọi là bột mì graham. Bột này được dùng để làm một loại bánh quy ngon và lành mạnh được gọi là bánh quy graham. Mọi người yêu thích những chiếc bánh quy này rất nhiều đến nỗi họ đặt tên chúng theo tên ông, và bây giờ chúng ta có từ 'graham' để mô tả loại bánh quy độc đáo này.