Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grama, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræmə/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɑːmə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cỏ đất nhiệt đới
        Contoh: The field was covered with grama grass. (Cái đồng bị phủ kín bởi cỏ grama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'gramen' nghĩa là 'cỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh đồng cỏ màu xanh lá cây, đầy cỏ grama.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grass, turf

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tree, shrub

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grama grass (cỏ grama)
  • native grama (cỏ grama bản địa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Grama is a type of grass that grows in arid regions. (Grama là một loại cỏ mà nó phát triển ở khu vực khô hạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered with grama grass, there was a small village. The villagers relied on the grama for their livestock and as a source of food. One day, a drought hit the land, and the grama started to wither. The villagers had to find a way to save their precious grass.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bao phủ bởi cỏ grama, có một ngôi làng nhỏ. Người dân làng dựa vào cỏ grama để nuôi chăn nuôi và là nguồn thức ăn. Một ngày nọ, hạn hán đến với vùng đất, và cỏ grama bắt đầu héo lả. Người dân phải tìm cách để cứu lấy cỏ quý giá của họ.