Nghĩa tiếng Việt của từ grammar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræm.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡræm.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ môn ngữ pháp, các quy tắc của ngôn ngữ
Contoh: She is studying English grammar. (Dia sedang belajar tata bahasa Inggris.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'grammatica', từ 'gramma' nghĩa là 'bút chì', liên quan đến việc viết và học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học ngữ pháp trong trường học, các quy tắc và cấu trúc của ngôn ngữ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: syntax, morphology
Từ trái nghĩa:
- danh từ: illiteracy, jargon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grammar school (trường học chuyên sâu về ngôn ngữ)
- grammar rules (quy tắc ngữ pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The grammar of this sentence is incorrect. (Tata bahasa kalimat ini salah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Tom who loved studying grammar. He spent hours learning the rules and structures of English, which helped him become a great writer. One day, he wrote a story that was so well-structured and grammatically correct that it was published in a famous magazine. Everyone praised his grammar skills, and he became known as the 'Grammar Master'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom rất thích học ngữ pháp. Anh dành nhiều giờ đồng hồ để học các quy tắc và cấu trúc của tiếng Anh, giúp anh trở thành một nhà văn giỏi. Một ngày nọ, anh viết một câu chuyện được cấu trúc rất tốt và đúng ngữ pháp đến nỗi nó được xuất bản trong một tạp chí nổi tiếng. Mọi người đều khen ngợi kỹ năng ngữ pháp của anh, và anh được biết đến là 'Bậc thầy Ngữ pháp'.