Nghĩa tiếng Việt của từ grammatical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡrəˈmætɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ɡrəˈmætɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến ngữ pháp, đúng ngữ pháp
Contoh: The sentence is grammatically correct. (Kalimat ini gramatikalnya benar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'grammaticus', từ 'gramma' nghĩa là 'văn bản', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học ngữ pháp trong trường học, các quy tắc và cấu trúc của ngôn ngữ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: syntactical, linguistic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ungrammatical, incorrect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grammatical rules (quy tắc ngữ pháp)
- grammatical error (lỗi ngữ pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The teacher praised his grammatical essay. (Guru memuji esai gramatikalnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who was very keen on mastering grammatical rules. He spent hours studying and practicing, ensuring that every sentence he wrote was grammatically correct. His dedication paid off when he won a national writing competition, impressing everyone with his grammatical prowess.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất ham học các quy tắc ngữ pháp. Anh ta dành nhiều giờ để học và luyện tập, đảm bảo mọi câu viết của mình đều đúng ngữ pháp. Sự cố gắng của anh ta đã được đền đáp khi anh ta giành được giải thưởng viết văn quốc gia, gây ấn tượng với khả năng ngữ pháp của mình.