Nghĩa tiếng Việt của từ gramme, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡræm/
🔈Phát âm Anh: /ɡræm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo khối lượng, bằng 1/1000 kilogram
Contoh: The package weighs 500 grammes. (Paket ini beratnya 500 gram.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'gramma', có nghĩa là 'vật nhỏ, ít', từ 'graphein' nghĩa là 'viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cân đo khối lượng trong các cửa hàng để nhớ đơn vị 'gramme'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gram, milligram
Từ trái nghĩa:
- danh từ: kilogram, ton
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a gramme of prevention is worth a kilogramme of cure (phòng ngừa tốt hơn điều trị)
- weigh in grammes (cân theo đơn vị gramme)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought 200 grammes of coffee. (Dia membeli 200 gram kopi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who loved precision. He used grammes to measure everything in his lab. One day, he needed to measure a tiny amount of a rare substance. He carefully weighed it in grammes and successfully completed his experiment. (Dulu kala, ada seorang ilmuwan yang suka presisi. Dia menggunakan gram untuk mengukur segala sesuatu di lab-nya. Suatu hari, dia perlu mengukur sejumlah kecil zat langka. Dia hati-hati menimbangnya dalam gram dan berhasil menyelesaikan percobaannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học yêu thích sự chính xác. Ông ta dùng gramme để đo mọi thứ trong phòng thí nghiệm của mình. Một ngày nọ, ông cần đo một lượng nhỏ chất hiếm. Ông cẩn thận cân nó theo đơn vị gramme và thành công hoàn thành thí nghiệm của mình.