Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrænd/

🔈Phát âm Anh: /ɡrænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lớn lao, hoành tráng, to lớn
        Contoh: The grand palace was a sight to behold. (Istana yang luhur adalah pemandangan yang pantas untuk dilihat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'grandis', có nghĩa là 'lớn', 'mạnh mẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một địa điểm hoành tráng như cung điện hoặc tòa nhà cao tầng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: magnificent, splendid, majestic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modest, small, insignificant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grand design (kế hoạch lớn lao)
  • grand entrance (lối vào hoành tráng)
  • grand finale (phần kết hoành tráng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They attended a grand celebration. (Mereka menghadiri perayaan yang luhur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand palace, there was a grand celebration. The king and queen welcomed guests from all over the kingdom, and the grand hall was filled with laughter and music.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện lớn lao, có một buổi tiệc to lớn. Vua và nữ hoàng chào đón khách từ khắp nơi trong vương quốc, và cung điện lớn lao đầy tiếng cười và nhạc.