Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grandchild, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræn(t)ˌtʃaɪld/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɑːn(t)ʃaɪld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con cháu của một người, đặc biệt là con của con trai hoặc con gái người đó
        Contoh: She loves spending time with her grandchildren. (Cô ấy thích dành thời gian với cháu của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grand' (lớn) và 'child' (con). Kết hợp để chỉ con của con trai hoặc con gái.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình mở rộng với những đứa trẻ nhỏ được yêu thương và chăm sóc bởi ông bà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • con cháu

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cherish one's grandchildren (yêu quý cháu của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has three grandchildren. (Ông ấy có ba cháu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old man who had many grandchildren. He loved each of them dearly and enjoyed telling them stories and playing games with them. His house was always filled with laughter and joy, thanks to his beloved grandchildren.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già có rất nhiều cháu. Ông yêu quý từng đứa trong số họ và rất thích kể chuyện và chơi trò chơi với chúng. Ngôi nhà của ông luôn đầy tiếng cười và niềm vui, nhờ vào những cháu yêu của ông.