Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grande, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡræn.deɪ/

🔈Phát âm Anh: /ɡrɑːn.deɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lớn, to lớn, trang trọng
        Contoh: She ordered a grande coffee at the café. (Dia memesan kopi grande di kafe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'grande', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'grandis' có nghĩa là 'lớn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ly cà phê 'grande' ở Starbucks, đại diện cho kích thước lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: large, big, grand

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: small, tiny, insignificant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grande size (kích cỡ lớn)
  • live a grande life (sống một cuộc sống trang trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hotel has a grande entrance. (Khách sạn có một lối vào lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grande palace, there lived a king who loved grande feasts. Every evening, he would invite all the townspeople to enjoy the grande spread of food and drinks. The word 'grande' always reminded him of the grandiosity of his palace and feasts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện to lớn, sống một vị vua yêu thích những bữa tiệc lớn. Mỗi buổi tối, ông ta sẽ mời tất cả người dân thị trấn đến thưởng thức bữa ăn dồi dào và đồ uống. Từ 'grande' luôn làm ông nhớ đến sự trang trọng của cung điện và những bữa tiệc của mình.