Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grandiloquent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrænˈdɪləkwənt/

🔈Phát âm Anh: /ɡrænˈdɪləkwent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nói quá, nói lời lẽ quá lớn lao, quá mức cần thiết
        Contoh: His speech was grandiloquent and full of exaggerations. (Bài phát biểu của anh ta quá lớn lao và đầy sự phóng đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'grandiloquentem', kết hợp từ 'grandis' (lớn) và 'loqui' (nói).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một diễn giả cổ xưa nói quá, nói lời lẽ quá lớn lao trước đám đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pompous, bombastic, flowery

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: simple, plain, straightforward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grandiloquent speech (bài phát biểu quá lớn lao)
  • grandiloquent style (phong cách nói quá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The grandiloquent language of the politician was hard to follow. (Ngôn ngữ quá lớn lao của chính trị gia khó theo dõi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grandiloquent orator who loved to speak in a grandiose manner. His speeches were filled with exaggerated metaphors and lofty language, which often left his audience in awe but also confused. One day, he decided to simplify his speech to convey his message more effectively, and his audience finally understood his points clearly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà diễn giả nói quá, thích nói một cách lớn lao. Bài phát biểu của ông ta đầy phép ẩn dụ phóng đại và ngôn ngữ cao siêu, thường khiến khán giả kinh ngạc nhưng cũng bối rối. Một ngày nọ, ông quyết định đơn giản hóa bài phát biểu của mình để truyền đạt thông điệp hiệu quả hơn, và khán giả cuối cùng cũng hiểu được ý kiến của ông.