Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grandmother, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræn(d)mʌðər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrændmʌðə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ông nội, bà ngoại
        Contoh: My grandmother is very kind. (Nenek saya sangat baik hati.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grand' có nghĩa là 'lớn', 'mother' có nghĩa là 'mẹ'. Kết hợp lại để chỉ 'mẹ của cha hoặc mẹ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khuôn mặt âu yếm, tay nắm lấy tay bạn, đó là hình ảnh của 'grandmother'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grandma, granny, nội, ngoại

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: granddaughter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit one's grandmother (thăm bà nội/ngoại)
  • grandmother's stories (những câu chuyện của bà nội/ngoại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She lives with her grandmother. (Cô ấy sống với bà nội/ngoại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind grandmother who loved to tell stories to her grandchildren. Every evening, they would gather around her, listening to tales of adventure and magic. The children loved their grandmother's stories, and they always looked forward to the next one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bà nội/ngoại tốt bụng rất thích kể chuyện cho cháu của mình. Mỗi buổi tối, chúng tụi nhỏ sẽ quây quần xung quanh bà, nghe những câu chuyện về cuộc phiêu lưu và phép thuật. Những đứa trẻ yêu quý những câu chuyện của bà nội/ngoại và luôn mong chờ câu chuyện tiếp theo.