Nghĩa tiếng Việt của từ grandparent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræn.pɛr.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡræn.pɛə.rənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người cha mẹ của một người, ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại
Contoh: My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở nông thôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grand' có nghĩa là 'lớn', 'to lớn', kết hợp với 'parent' nghĩa là 'cha mẹ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kỷ niệm với ông bà, như là những ngày nghỉ hè về quê, hay những câu chuyện vui về tuổi thơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grandparent, grandpa, grandma
Từ trái nghĩa:
- danh từ: grandchild, grandkids
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spend time with grandparents (dành thời gian với ông bà)
- grandparents' house (ngôi nhà của ông bà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I love visiting my grandparents. (Tôi rất thích đến thăm ông bà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who loved to visit his grandparents. Every summer, he would travel to their house in the countryside. His grandparents would tell him stories about their youth and teach him about life. Through these visits, the boy learned the importance of family and the wisdom of the older generation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích đến thăm ông bà của mình. Mỗi mùa hè, cậu ta sẽ đi đến nhà ông bà ở nông thôn. Ông bà của cậu kể cho cậu nghe những câu chuyện về tuổi trẻ của họ và dạy cậu về cuộc sống. Qua những chuyến đi này, cậu bé hiểu được tầm quan trọng của gia đình và sự khôn ngoan của thế hệ già.