Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grandparents, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræn(d)pɛərənts/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡræn(d)pɛərənts/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cha mẹ của cha hoặc mẹ, ông bà
        Contoh: My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở nông thôn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grand' (lớn) và 'parents' (cha mẹ), kết hợp để chỉ cha mẹ của cha hoặc mẹ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỷ niệm với ông bà, những người luôn yêu thương và chăm sóc bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grandparents, grandparents

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: grandchildren (cháu)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cherish your grandparents (yêu quý ông bà của bạn)
  • grandparents' love (tình yêu của ông bà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We often visit our grandparents on weekends. (Chúng tôi thường xuyên đến thăm ông bà vào cuối tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a family where the grandparents were the heart and soul. They shared stories, wisdom, and love with their grandchildren, creating a bond that lasted a lifetime. (Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình mà ông bà là trái tim và linh hồn của họ. Họ chia sẻ câu chuyện, sự khôn ngoan và tình yêu với cháu của mình, tạo nên một mối liên kết kéo dài cả đời.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình mà ông bà là trái tim và linh hồn của họ. Họ chia sẻ câu chuyện, sự khôn ngoan và tình yêu với cháu của mình, tạo nên một mối liên kết kéo dài cả đời.