Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ granite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræn.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡræn.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đá granit, một loại đá cứng được sử dụng nhiều trong xây dựng và trang trí nội thất
        Contoh: The kitchen countertop is made of granite. (Bề mặt bàn của bếp được làm bằng đá granit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'granit', có thể liên hệ đến tiếng Latin 'granum' nghĩa là 'hạt', đề cập đến cấu trúc hạt của đá.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh của một ngôi nhà với sân vườn được lát bằng đá granit, điều này giúp bạn nhớ được từ 'granite'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stone, rock

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: soil, sand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • granite countertop (bề mặt bàn bằng đá granit)
  • granite monument (tượng đài bằng đá granit)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The statue was carved from a block of granite. (Tượng được khắc từ một khối đá granit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful castle made entirely of granite. The king and queen loved the castle because it was strong and elegant. One day, a sculptor came to the castle and carved a magnificent statue from the same granite, which stood proudly in the courtyard. The people admired the statue and the castle, and they remembered the strength and beauty of granite.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài đẹp được làm hoàn toàn từ đá granit. Vua và nữ hoàng yêu thích lâu đài vì nó bền chắc và thanh lịch. Một ngày, một danh họa đến lâu đài và khắc một tượng đài tuyệt vời từ cùng loại đá granit, đứng vững chắc trong sân. Mọi người ngưỡng mộ tượng đài và lâu đài, và họ nhớ đến sức mạnh và vẻ đẹp của đá granit.