Nghĩa tiếng Việt của từ grant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡrænt/
🔈Phát âm Anh: /ɡrɑːnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cấp phép, cho phép
Contoh: The court granted the prisoner's request for a new trial. (Tòa án cấp phép yêu cầu của tù nhân về một phiên tòa mới.) - danh từ (n.):khoản trợ cấp, hỗ trợ
Contoh: She received a grant to study abroad. (Cô ấy nhận được một khoản trợ cấp để học tập ở nước ngoài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gratus', có nghĩa là 'yêu thích, đáng giá', qua tiếng Old French 'graunter'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'cấp phép' hoặc 'khoản trợ cấp' khi nghe từ 'grant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: allow, permit
- danh từ: subsidy, award
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, refuse
- danh từ: penalty, fine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take for granted (coi là đương nhiên)
- grant permission (cấp phép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher granted the students extra time to finish the test. (Giáo viên cho phép học sinh có thêm thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.)
- danh từ: The university offers grants for students in need. (Trường đại học cung cấp khoản trợ cấp cho sinh viên có nhu cầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a student named Lily applied for a grant to study abroad. She was granted the opportunity and it changed her life. She learned new languages, made friends from different cultures, and gained a broader perspective on the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một sinh viên tên Lily nộp đơn xin khoản trợ cấp để học tập ở nước ngoài. Cô được cấp phép cơ hội đó và nó thay đổi cuộc đời cô. Cô học được nhiều ngôn ngữ mới, kết bạn với những người có văn hóa khác nhau và có cái nhìn rộng hơn về thế giới.