Nghĩa tiếng Việt của từ granule, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræn.juːl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡræn.juːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hạt nhỏ, viên nhỏ
Contoh: The coffee was ground into fine granules. (Cà phê được xay thành các hạt nhỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'granulum', dạng nhỏ của 'granum' nghĩa là 'hạt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thấy các hạt cà phê nhỏ trong túi bột cà phê.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pellet, grain, particle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chunk, mass
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- granule size (kích thước hạt)
- granule formation (sự hình thành hạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The granules in the detergent dissolve quickly in water. (Các hạt trong chất tẩy rửa tan nhanh trong nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who studied the formation of granules in various materials. He discovered that the size of granules could affect the properties of the substance, such as how quickly it dissolves or reacts. This knowledge helped improve many products, from detergents to medicines.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu sự hình thành của các hạt nhỏ trong nhiều vật liệu khác nhau. Ông phát hiện ra rằng kích thước của các hạt có thể ảnh hưởng đến tính chất của chất, chẳng hạn như tốc độ tan hoặc phản ứng. Kiến thức này giúp cải thiện nhiều sản phẩm, từ chất tẩy rửa đến thuốc.