Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grape, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡreɪp/

🔈Phát âm Anh: /ɡreɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại quả nho, có thể là nho tươi hoặc nho khô
        Contoh: She picked a bunch of grapes from the vineyard. (Cô ấy hái một bó nho từ vườn nho.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'grape' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'grappe', có thể theo nguồn gốc Latin 'crapula'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn nho, nơi cây nho trù phú và quả chín màu tím đậm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grape, raisin, wine grape

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a bunch of grapes (một bó nho)
  • grape juice (nước nho)
  • grape seed oil (dầu hạt nho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wine is made from a special type of grape. (Rượu được làm từ một loại nho đặc biệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vineyard filled with lush grape vines, there was a special grape that was said to bring good luck. People from all around would come to taste the magical grape and share stories of their fortunes improving. The grape became known as the 'lucky grape' and was celebrated every year with a festival.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn nho mượt mà, có một quả nho đặc biệt được cho là mang lại may mắn. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử quả nho kỳ diệu và chia sẻ câu chuyện về việc tài vận của họ được cải thiện. Quả nho được biết đến là 'nho may mắn' và được kỷ niệm hàng năm với một lễ hội.