Nghĩa tiếng Việt của từ graph, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡræf/
🔈Phát âm Anh: /ɡrɑːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):biểu đồ, đồ thị
Contoh: The graph shows the increase in sales over time. (Biểu đồ cho thấy sự gia tăng trong doanh số theo thời gian.) - động từ (v.):biểu diễn bằng đồ thị
Contoh: The data was graphed to show trends. (Dữ liệu được biểu diễn bằng đồ thị để thể hiện xu hướng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'graphos', gồm 'grapho' (viết) và hậu tố '-os' (thuộc về).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng đồ thị trong lĩnh vực khoa học, kinh tế, hay trong báo cáo lợi nhuận của công ty.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chart, diagram
- động từ: plot, diagram
Từ trái nghĩa:
- danh từ: text, narrative
- động từ: describe, narrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- graph paper (giấy kẻ ô)
- graph theory (lý thuyết đồ thị)
- graph data (dữ liệu đồ thị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The graph helps us visualize the data. (Biểu đồ giúp chúng ta hình dung dữ liệu.)
- động từ: They graphed the results of the experiment. (Họ biểu diễn kết quả của thí nghiệm bằng đồ thị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist used a graph to explain the complex data of his research. The graph was so clear that even a child could understand the trends. The scientist was praised for his ability to graph the data effectively.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học sử dụng biểu đồ để giải thích dữ liệu phức tạp của nghiên cứu của mình. Biểu đồ rất rõ ràng đến nỗi một đứa trẻ cũng có thể hiểu được xu hướng. Nhà khoa học được khen ngợi vì khả năng biểu diễn dữ liệu một cách hiệu quả.