Nghĩa tiếng Việt của từ graphic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræf.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡræf.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):về hình ảnh, đồ họa; rõ ràng, chi tiết
Contoh: The documentary includes graphic scenes of war. (Dokumenter ini mencakup adegan perang yang grafis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'graphikos', có nghĩa là 'về việc viết hoặc vẽ', từ 'graphein' nghĩa là 'viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hình ảnh đồ họa trên màn hình máy tính hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vivid, detailed, explicit
Từ trái nghĩa:
- tính từ: vague, abstract, indistinct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- graphic design (thiết kế đồ họa)
- graphic details (chi tiết rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The graphic novel tells a complex story with detailed illustrations. (Truyện tranh đồ họa kể một câu chuyện phức tạp với hình minh họa chi tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a graphic design class, students were asked to create a vivid and detailed image. They used various tools to make their work as graphic as possible, ensuring every detail was clear and explicit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một lớp học thiết kế đồ họa, các sinh viên được yêu cầu tạo ra một hình ảnh sống động và chi tiết. Họ sử dụng nhiều công cụ để làm cho tác phẩm của mình trở nên rõ ràng và rõ ràng nhất, đảm bảo mọi chi tiết đều rõ ràng.