Nghĩa tiếng Việt của từ graphics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræf.ɪks/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡræf.ɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ họa, hình ảnh động hoặc tĩnh trong máy tính
Contoh: The game has excellent graphics. (Trò chơi có đồ họa tuyệt vời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'graphikos', có nghĩa là 'về việc viết hoặc vẽ', kết hợp với hậu tố '-ics' để chỉ một ngành hoặc lĩnh vực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các ảnh động hoặc tĩnh trong trò chơi video hoặc trong các ứng dụng thiết kế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: visuals, images, illustrations
Từ trái nghĩa:
- danh từ: text, words
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high-quality graphics (đồ họa chất lượng cao)
- graphics card (card đồ họa)
- graphics designer (nhà thiết kế đồ họa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The graphics in the movie were stunning. (Đồ họa trong phim đáng kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a digital world, the graphics were the lifeblood of the virtual realm. Each pixel told a story, and the graphics designer was the artist who breathed life into these pixels, creating stunning visuals that captivated the audience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới kỹ thuật số, đồ họa là máu mạch của vùng đất ảo. Mỗi điểm ảnh kể một câu chuyện, và nhà thiết kế đồ họa là nghệ sĩ đã thổi hồn vào những điểm ảnh này, tạo ra những hình ảnh đầy mê hoặc khiến khán giả đam mê.