Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ graphite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræfaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡræfaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một dạng của cacbon mềm, thường được sử dụng trong bút chì và các ứng dụng kỹ thuật khác
        Contoh: The pencil leaves a mark because of its graphite core. (Cây bút chì để lại dấu vết nhờ lõi graphite của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'graphion' có nghĩa là 'bút viết', kết hợp với hậu tố '-ite' để chỉ một loại khoáng chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bút chì, một công cụ để viết và vẽ, và nhớ rằng graphite là thành phần chính tạo nên bút chì.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • carbon
  • pencil lead

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • graphite core (lõi graphite)
  • graphite rod (thanh graphite)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Graphite is used in the manufacturing of electrodes. (Graphite được sử dụng trong sản xuất điện cực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a graphite mine that provided the material for pencils used all over the world. The villagers were proud of their contribution to education and art, as graphite allowed people to write and draw their thoughts and dreams. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một mỏ graphite cung cấp nguyên liệu cho các cây bút chì được sử dụng trên toàn thế giới. Người dân làng rất tự hào về đóng góp của họ cho giáo dục và nghệ thuật, vì graphite cho phép mọi người viết và vẽ những suy nghĩ và ước mơ của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một mỏ graphite cung cấp nguyên liệu cho các cây bút chì được sử dụng trên toàn thế giới. Người dân làng rất tự hào về đóng góp của họ cho giáo dục và nghệ thuật, vì graphite cho phép mọi người viết và vẽ những suy nghĩ và ước mơ của họ.