Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grapple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræp.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡræp.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vật lộn, đánh nhau để kiểm soát đối thủ
        Contoh: The wrestlers grappled fiercely in the ring. (Các vận động viên đấu vật dã man trong vòng tròn.)
  • danh từ (n.):móc câu, dụng cụ để giữ chặt
        Contoh: He used a grappling hook to climb the wall. (Anh ta sử dụng một cái móc câu để leo lên tường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'grappin', từ 'grappe' nghĩa là 'bó', liên hệ với việc sử dụng móc để giữ chặt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu vật lộn, nơi các vận động viên phải sử dụng sức mạnh và kỹ năng để kiểm soát đối thủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: struggle, wrestle
  • danh từ: hook, claw

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, let go

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grapple with (đối mặt với, vật lộn với)
  • grappling hook (móc câu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He grappled with the problem for hours. (Anh ta vật lộn với vấn đề trong nhiều giờ.)
  • danh từ: The climber used a grappling hook to reach the top. (Người leo núi sử dụng một cái móc câu để đạt đến đỉnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a wrestling match, two fighters grappled fiercely, each trying to gain control over the other. The crowd cheered as they saw the intensity of the grappling. (Trong một trận đấu vật, hai chiến binh vật lộn dã man, mỗi người cố gắng kiểm soát người kia. Khán giả cổ vũ khi thấy sự gay go của cuộc vật lộn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trận đấu vật, hai vận động viên vật lộn dã man, mỗi người cố gắng kiểm soát người kia. Đám đông hét lên khi thấy sự gay go của cuộc vật lộn.