Nghĩa tiếng Việt của từ grasp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡræsp/
🔈Phát âm Anh: /ɡrɑːsp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nắm lấy, ôm giữ
Contoh: She grasped the rope tightly. (Cô ấy nắm lấy sợi dây thật chặt.) - danh từ (n.):sự nắm lấy, sự hiểu biết
Contoh: He has a good grasp of the subject. (Anh ta có hiểu biết sâu sắc về chủ đề này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'grapsus', dạng quá khứ của 'grappinġi' nghĩa là 'chạm vào, nắm lấy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh bạn nắm chặt một cái búa để sửa chữa một chiếc xe, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'grasp'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: grip, hold, seize
- danh từ: understanding, comprehension
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, let go
- danh từ: ignorance, incomprehension
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond one's grasp (vượt quá khả năng của một người)
- within one's grasp (trong tầm tay của một người)
- grasp the nettle (đối mặt với vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He grasped the opportunity to travel abroad. (Anh ta nắm lấy cơ hội để đi du lịch nước ngoài.)
- danh từ: The student has a firm grasp of the material. (Sinh viên có sự hiểu biết vững chắc về nội dung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had a dream to climb the highest mountain. He grasped every opportunity to train and learn about mountaineering. Eventually, he grasped the peak with his own hands, fulfilling his lifelong dream. (Một lần trước đây, có một người thanh niên mơ ước trèo lên ngọn núi cao nhất. Anh ta nắm lấy mọi cơ hội để luyện tập và tìm hiểu về leo núi. Cuối cùng, anh ta nắm lấy đỉnh núi bằng đôi tay của mình, hoàn thành ước mơ đời mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên mơ ước trèo lên ngọn núi cao nhất. Anh ta nắm lấy mọi cơ hội để luyện tập và tìm hiểu về leo núi. Cuối cùng, anh ta nắm lấy đỉnh núi bằng đôi tay của mình, hoàn thành ước mơ đời mình.