Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡræs/

🔈Phát âm Anh: /ɡrɑːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thực vật nhỏ mọc nhiều ở những nơi trống trải
        Contoh: The cows are eating the grass. (Bò đang ăn cỏ.)
  • động từ (v.):tuyên truyền, báo tin không thật
        Contoh: He was caught grassing on his friends. (Anh ta bị bắt khi báo tin không thật về bạn bè của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gres', từ tiếng Bắc Đức 'gras' nghĩa là 'lá non'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh đồng cỏ mênh mông, đàn bò đang ăn cỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: turf, lawn
  • động từ: inform, snitch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: protect, shield

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grass roots (cộng đồng dân tộc, gốc rễ)
  • let the grass grow under one's feet (lãng phí thời gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to mow the grass. (Chúng ta cần cắt cỏ.)
  • động từ: He decided to grass on the criminals. (Anh ta quyết định báo tin về những tên tội phạm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast field of grass, there was a small village. The villagers relied on the grass for their livestock and as a symbol of their community. One day, a stranger came and started spreading false information, or 'grassing', about the villagers. The community had to come together to uncover the truth and protect their home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một cánh đồng cỏ rộng lớn, có một ngôi làng nhỏ. Người dân làng dựa vào cỏ để nuôi chăn nuôi và là biểu tượng của cộng đồng họ. Một ngày nọ, một kẻ lạ đến và bắt đầu lan truyền thông tin sai lệch, hay còn gọi là 'grassing', về người dân làng. Cộng đồng phải cùng nhau khám phá sự thật và bảo vệ ngôi nhà của họ.