Nghĩa tiếng Việt của từ grasshopper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræs.hɑp.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɑːs.hɒp.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con sâu có cánh, nhảy được
Contoh: The grasshopper jumped from one leaf to another. (Con sâu nhảy từ lá này sang lá khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grass' (cỏ) và 'hopper' (người nhảy), miêu tả loài côn trùng thường thấy trong cỏ và có khả năng nhảy.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sâu nhảy trong cánh đồng cỏ, đây là hình ảnh thường thấy của 'grasshopper'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: locust, cricket
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a grasshopper (như một con sâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The grasshopper is a common insect in the fields. (Con sâu là một loài côn trùng phổ biến trong cánh đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a grasshopper who loved to jump from one blade of grass to another. One day, he met a cricket and they decided to have a jumping competition. The grasshopper jumped so high and far that he won the competition, making all the other insects cheer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sâu yêu thích nhảy từ chiếc lá cỏ này sang chiếc lá khác. Một ngày nọ, nó gặp một con dế và họ quyết định tổ chức một cuộc thi nhảy. Con sâu nhảy cao và xa đến nỗi nó thắng cuộc thi, khiến tất cả các loài côn trùng khác cùng hoan hô.