Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grassland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræsˌlænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɑːslænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất trồng cỏ, đồng cỏ
        Contoh: The cows are grazing in the grassland. (Bò đang ăn cỏ trong đồng cỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'grass' (cỏ) kết hợp với 'land' (đất)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một vùng đồng cỏ xanh mướt, bò và ngựa đang ăn cỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: meadow, pasture

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: desert, urban area

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vast grassland (đồng cỏ rộng lớn)
  • grassland ecosystem (hệ sinh thái đồng cỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The grassland stretches as far as the eye can see. (Đồng cỏ kéo dài tới chỗ mà mắt có thể nhìn thấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast grassland, there lived many animals. The grassland was their home, and they all lived in harmony. One day, a fire broke out, threatening their home. The animals worked together to put out the fire and save their grassland.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đồng cỏ rộng lớn, có sống nhiều loài động vật. Đồng cỏ là nơi ở của chúng, và tất cả chúng sống hòa thuận với nhau. Một ngày, một vụ cháy bùng phát, đe dọa nơi ở của chúng. Các loài động vật cùng nhau làm việc để dập tắt lửa và cứu lấy đồng cỏ của mình.