Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grassy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɑːsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có rất nhiều cỏ, nhiều cỏ
        Contoh: The field was covered with a thick layer of grass. (Cái đồng được phủ đầy một lớp cỏ dày.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grass' (cỏ) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ sự có được hoặc chứa đựng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh đồng cỏ dày, nơi mà cỏ mọc rậm rạp và xanh mướt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lush, verdant, green

Từ trái nghĩa:

  • barren, arid, dry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grassy area (khu vực có nhiều cỏ)
  • grassy hill (ngọn đồi cỏ)
  • grassy field (cái đồng cỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The grassy meadow was perfect for a picnic. (Cái đồng cỏ xanh mướt rất hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grassy field where children loved to play. The grass was so thick and green that it felt like a soft carpet under their feet. They would run and laugh, enjoying the freedom of the open space.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái đồng cỏ mà các cháu nhỏ rất thích chơi. Cỏ dày và xanh mướt đến nỗi nó cảm giác như một tấm thảm mềm dưới chân chúng. Chúng sẽ chạy và cười, thưởng thức sự tự do của không gian mở.