Nghĩa tiếng Việt của từ gratify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræt.ə.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡræt.ɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thỏa mãn, làm hài lòng
Contoh: Winning the prize gratified him. (Menang hadiah membuatnya puas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gratificare', gồm 'gratus' nghĩa là 'hài lòng' và 'facere' nghĩa là 'làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn 'gấp rút' làm một điều gì đó để 'làm hài lòng' một người nào đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: satisfy, please, delight
Từ trái nghĩa:
- động từ: displease, dissatisfy, upset
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gratify one's desires (thỏa mãn ham muốn của một người)
- gratify one's curiosity (làm hài lòng sự tò mò của một người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The delicious meal gratified our hunger. (Makanannya enak memuaskan rasa lapar kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to gratify his guests with his delicious dishes. One day, a picky eater came to his restaurant. The chef decided to create a special dish that would gratify the picky eater's taste buds. After tasting the dish, the picky eater was so pleased that he became a regular customer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích làm hài lòng khách hàng bằng những món ăn ngon. Một ngày nọ, một người ăn kiêng khó tính đến nhà hàng của ông. Đầu bếp quyết định tạo ra một món ăn đặc biệt để thỏa mãn vị giác của người ăn kiêng khó tính này. Sau khi nếm món ăn, người ăn kiêng khó tính rất hài lòng và trở thành khách hàng thân thiết.