Nghĩa tiếng Việt của từ gratitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræt.ɪ.tud/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự biết ơn, lòng biết ơn
Contoh: She expressed her gratitude to the doctor. (Cô ấy thể hiện lòng biết ơn của mình với bác sĩ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gratitudo', từ 'gratus' nghĩa là 'vui lòng, hài lòng', kết hợp với hậu tố '-tude' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn nhận được một món quà từ người thân, bạn cảm thấy rất biết ơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: thankfulness, appreciation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ingratitude, ungratefulness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- express gratitude (thể hiện lòng biết ơn)
- deep gratitude (lòng biết ơn sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His gratitude was expressed in a heartfelt letter. (Lòng biết ơn của anh ta được thể hiện qua một bức thư chân thành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind-hearted man who always showed gratitude to everyone around him. One day, he helped a stranger who later turned out to be a wealthy businessman. The businessman was so touched by the man's gratitude that he decided to reward him with a generous gift. This story shows how gratitude can lead to unexpected blessings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tốt bụng luôn thể hiện lòng biết ơn với mọi người xung quanh. Một ngày, anh ta giúp đỡ một người lạ sau này biết đây là một doanh nhân giàu có. Doanh nhân rất xúc động vì lòng biết ơn của người đàn ông đó nên quyết định trao cho anh ta một món quà rất hữu ích. Câu chuyện này cho thấy lòng biết ơn có thể dẫn đến những phước lành bất ngờ.